Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无千待万

Pinyin: wú qiān dài wàn

Meanings: Không biết bao nhiêu mà kể, vô cùng nhiều., Countless, innumerable., 指不计其数;极多。同无千无万”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 尢, 丿, 十, 寺, 彳, 𠃌

Chinese meaning: 指不计其数;极多。同无千无万”。

Grammar: Thường dùng để chỉ số lượng rất lớn, không thể đếm được.

Example: 天上的星星无千待万。

Example pinyin: tiān shàng de xīng xīng wú qiān dài wàn 。

Tiếng Việt: Số sao trên trời không biết bao nhiêu mà kể.

无千待万
wú qiān dài wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết bao nhiêu mà kể, vô cùng nhiều.

Countless, innumerable.

指不计其数;极多。同无千无万”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...