Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无力

Pinyin: wú lì

Meanings: Yếu đuối, không có sức mạnh., Weak, powerless., ①没有力气。[例]四肢无力。*②没有力量。[例]无力解决。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 尢, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①没有力气。[例]四肢无力。*②没有力量。[例]无力解决。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cơ thể hoặc tâm lý.

Example: 他因为生病而感到无力。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér gǎn dào wú lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh mà cảm thấy yếu đuối.

无力
wú lì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, không có sức mạnh.

Weak, powerless.

没有力气。四肢无力

没有力量。无力解决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...