Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无冬历夏

Pinyin: wú dōng lì xià

Meanings: Suốt năm, không phân biệt mùa đông hay mùa hè., All year round, regardless of winter or summer., 指一年到头。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, ⺀, 夂, 力, 厂

Chinese meaning: 指一年到头。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động diễn ra đều đặn quanh năm.

Example: 他每天坚持锻炼,无冬历夏。

Example pinyin: tā měi tiān jiān chí duàn liàn , wú dōng lì xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều kiên trì tập luyện, suốt cả năm.

无冬历夏
wú dōng lì xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt năm, không phân biệt mùa đông hay mùa hè.

All year round, regardless of winter or summer.

指一年到头。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无冬历夏 (wú dōng lì xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung