Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无关紧要
Pinyin: wú guān jǐn yào
Meanings: Không quan trọng, không đáng kể., Not important, insignificant., 紧要急切的,重要的。不重要,不会影响大局。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十七回“可见字音一道,乃读书人不可忽略的。大贤学问渊博,故视为无关紧要;我们后学,却是不可少的。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 尢, 丷, 天, 〢, 又, 糸, 女, 覀
Chinese meaning: 紧要急切的,重要的。不重要,不会影响大局。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十七回“可见字音一道,乃读书人不可忽略的。大贤学问渊博,故视为无关紧要;我们后学,却是不可少的。”
Grammar: Dùng để mô tả một vấn đề hoặc sự việc không quan trọng.
Example: 这个问题无关紧要,我们可以忽略它。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wú guān jǐn yào , wǒ men kě yǐ hū lüè tā 。
Tiếng Việt: Vấn đề này không quan trọng, chúng ta có thể bỏ qua nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan trọng, không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
Not important, insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧要急切的,重要的。不重要,不会影响大局。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十七回“可见字音一道,乃读书人不可忽略的。大贤学问渊博,故视为无关紧要;我们后学,却是不可少的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế