Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无偿
Pinyin: wú cháng
Meanings: Free of charge; gratis., Miễn phí, không mất tiền., ①不需代价,无须报酬的。[例]无偿资助。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 亻, 尝
Chinese meaning: ①不需代价,无须报酬的。[例]无偿资助。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh dịch vụ hoặc quà tặng.
Example: 这个服务是无偿的。
Example pinyin: zhè ge fú wù shì wú cháng de 。
Tiếng Việt: Dịch vụ này là miễn phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miễn phí, không mất tiền.
Nghĩa phụ
English
Free of charge; gratis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不需代价,无须报酬的。无偿资助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!