Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无乎不可

Pinyin: wú hū bù kě

Meanings: Không gì là không thể, mọi thứ đều có thể xảy ra., Nothing is impossible, everything can happen., 犹无可无不可。指听任。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 乎, 丁, 口

Chinese meaning: 犹无可无不可。指听任。

Grammar: Thường dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khẳng định khả năng phi thường.

Example: 在这个世界上,无乎不可的事情太多了。

Example pinyin: zài zhè ge shì jiè shàng , wú hū bù kě de shì qíng tài duō le 。

Tiếng Việt: Trong thế giới này, có quá nhiều điều không gì là không thể.

无乎不可
wú hū bù kě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì là không thể, mọi thứ đều có thể xảy ra.

Nothing is impossible, everything can happen.

犹无可无不可。指听任。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无乎不可 (wú hū bù kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung