Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无为而成

Pinyin: wú wéi ér chéng

Meanings: Đạt được thành công mà không cần cố gắng quá nhiều, nhờ vào quy luật tự nhiên., Achieve success without much effort, relying on natural laws., 指不倚外力而自然有所成就。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 为, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 指不倚外力而自然有所成就。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thuận theo tự nhiên.

Example: 他相信无为而成的道理。

Example pinyin: tā xiāng xìn wú wéi ér chéng de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin vào nguyên lý đạt được thành công mà không cần nỗ lực quá mức.

无为而成
wú wéi ér chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được thành công mà không cần cố gắng quá nhiều, nhờ vào quy luật tự nhiên.

Achieve success without much effort, relying on natural laws.

指不倚外力而自然有所成就。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无为而成 (wú wéi ér chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung