Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无业
Pinyin: wú yè
Meanings: Unemployed, jobless., Không có nghề nghiệp, thất nghiệp., ①失业或待业的状况。[例]无业游民。*②没有钱财或产业。[例]全然无业。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 尢
Chinese meaning: ①失业或待业的状况。[例]无业游民。*②没有钱财或产业。[例]全然无业。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường kết hợp với các từ chỉ trạng thái (như 焦虑 - lo lắng).
Example: 他因为无业而感到焦虑。
Example pinyin: tā yīn wèi wú yè ér gǎn dào jiāo lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng vì thất nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có nghề nghiệp, thất nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Unemployed, jobless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失业或待业的状况。无业游民
没有钱财或产业。全然无业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!