Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无与为比
Pinyin: wú yǔ wéi bǐ
Meanings: Nothing can compare., Không có gì có thể so sánh được., 犹无与伦比,无可比拟。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 为, 比
Chinese meaning: 犹无与伦比,无可比拟。
Grammar: Dùng để ca ngợi một đối tượng vượt trội hơn tất cả những thứ khác.
Example: 她的美貌无与为比。
Example pinyin: tā de měi mào wú yǔ wèi bǐ 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy không gì sánh nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có gì có thể so sánh được.
Nghĩa phụ
English
Nothing can compare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹无与伦比,无可比拟。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế