Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无不

Pinyin: wú bù

Meanings: Nothing but, all are, Không gì không..., tất cả đều

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢

Example: 他的话无不令人信服。

Example pinyin: tā de huà wú bú lìng rén xìn fú 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy không gì không thuyết phục.

无不
wú bù
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì không..., tất cả đều

Nothing but, all are

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无不 (wú bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung