Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无下箸处

Pinyin: wú xià zhù chù

Meanings: No place to put chopsticks, implying a meal is too poor or not worth eating., Không có chỗ đặt đũa, ý nói bữa ăn quá nghèo nàn hoặc không đáng để ăn., 晋武帝时,何曾生活豪奢,食日费万钱,犹云无下箸处。[又]用以形容富人饮食奢侈无度。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 卜, 竹, 者, 夂

Chinese meaning: 晋武帝时,何曾生活豪奢,食日费万钱,犹云无下箸处。[又]用以形容富人饮食奢侈无度。

Grammar: Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc chất lượng kém của bữa ăn.

Example: 他的生活很困苦,常常无下箸处。

Example pinyin: tā de shēng huó hěn kùn kǔ , cháng cháng wú xià zhù chǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ta rất khổ sở, thường không có gì đáng để ăn.

无下箸处
wú xià zhù chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có chỗ đặt đũa, ý nói bữa ăn quá nghèo nàn hoặc không đáng để ăn.

No place to put chopsticks, implying a meal is too poor or not worth eating.

晋武帝时,何曾生活豪奢,食日费万钱,犹云无下箸处。[又]用以形容富人饮食奢侈无度。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无下箸处 (wú xià zhù chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung