Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无万大千

Pinyin: wú wàn dà qiān

Meanings: Số lượng vô cùng lớn, không thể đếm xuể., A countless number, too many to count., 不可以千万计,极言数量之多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 尢, 丿, 𠃌, 人, 十

Chinese meaning: 不可以千万计,极言数量之多。

Grammar: Dùng để mô tả số lượng cực lớn mà con người khó có thể tưởng tượng hết.

Example: 宇宙中的星辰无万大千。

Example pinyin: yǔ zhòu zhōng de xīng chén wú wàn dà qiān 。

Tiếng Việt: Các vì sao trong vũ trụ nhiều đến mức không thể đếm xuể.

无万大千
wú wàn dà qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng vô cùng lớn, không thể đếm xuể.

A countless number, too many to count.

不可以千万计,极言数量之多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无万大千 (wú wàn dà qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung