Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无一不知

Pinyin: wú yī bù zhī

Meanings: Không gì không biết, hiểu biết rất rộng., Knows everything, extremely knowledgeable., 没有什么不知道的。形容知识丰富。[出处]《云笈七签》卷四九引《五符经》知一者,无一之不知也。不知一者,无一能知也。一者,至贵无偶之号也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 口, 矢

Chinese meaning: 没有什么不知道的。形容知识丰富。[出处]《云笈七签》卷四九引《五符经》知一者,无一之不知也。不知一者,无一能知也。一者,至贵无偶之号也。”

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả người có kiến thức sâu rộng.

Example: 他对这个领域的事情几乎无一不知。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù de shì qíng jī hū wú yí bù zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy hầu như không có gì không biết về lĩnh vực này.

无一不知
wú yī bù zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì không biết, hiểu biết rất rộng.

Knows everything, extremely knowledgeable.

没有什么不知道的。形容知识丰富。[出处]《云笈七签》卷四九引《五符经》知一者,无一之不知也。不知一者,无一能知也。一者,至贵无偶之号也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无一不知 (wú yī bù zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung