Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无一不备
Pinyin: wú yī bù bèi
Meanings: Nothing is missing; everything is available, Không thiếu thứ gì, đầy đủ tất cả, ①古同“旃”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 夂, 田
Chinese meaning: ①古同“旃”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự hoàn hảo hoặc đầy đủ. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.
Example: 这家商店商品种类繁多,无一不备。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn shāng pǐn zhǒng lèi fán duō , wú yí bú bèi 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có đủ loại mặt hàng, không thiếu thứ gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thiếu thứ gì, đầy đủ tất cả
Nghĩa phụ
English
Nothing is missing; everything is available
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“旃”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế