Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无……无

Pinyin: wú… wú…

Meanings: Neither... nor... (double negative structure), Không… không… (cấu trúc phủ định kép), ①旌旗飘摇。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢

Chinese meaning: ①旌旗飘摇。

Grammar: Cấu trúc lặp lại phủ định, nhấn mạnh sự thiếu thốn hoàn toàn. Vị trí từ cần điền phải tương ứng.

Example: 他无亲无故。

Example pinyin: tā wú qīn wú gù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không có họ hàng thân thích nào.

无……无
wú… wú…
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không… không… (cấu trúc phủ định kép)

Neither... nor... (double negative structure)

旌旗飘摇

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无……无 (wú… wú…) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung