Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旗鼓相当
Pinyin: qí gǔ xiāng dāng
Meanings: Ngang sức ngang tài, Matched in strength and ability, 比喻双方力量不相上下。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”[例]单说何孝先自办此事以来,居然别开生路,与申大善士一帮~,彼此各不相干。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 其, 方, 𠂉, 壴, 支, 木, 目, ⺌, 彐
Chinese meaning: 比喻双方力量不相上下。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”[例]单说何孝先自办此事以来,居然别开生路,与申大善士一帮~,彼此各不相干。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để so sánh năng lực hoặc sức mạnh. Có thể đóng vai trò vị ngữ.
Example: 两支队伍实力旗鼓相当。
Example pinyin: liǎng zhī duì wu shí lì qí gǔ xiāng dāng 。
Tiếng Việt: Hai đội thực lực ngang nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang sức ngang tài
Nghĩa phụ
English
Matched in strength and ability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻双方力量不相上下。[出处]《后汉书·隗嚣传》“如令子阳到汉中、三辅,愿因将军兵马,鼓旗相当。”[例]单说何孝先自办此事以来,居然别开生路,与申大善士一帮~,彼此各不相干。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế