Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旗靡辙乱
Pinyin: qí mǐ zhé luàn
Meanings: Disrupt order and create chaos, Phá vỡ trật tự, gây hỗn loạn, 指阵脚已乱,抵挡不住。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 其, 方, 𠂉, 非, 麻, 攵, 育, 车, 乚, 舌
Chinese meaning: 指阵脚已乱,抵挡不住。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tình huống mất kiểm soát hoàn toàn. Đứng độc lập trong câu.
Example: 敌人一旦进攻,就会旗靡辙乱。
Example pinyin: dí rén yí dàn jìn gōng , jiù huì qí mí zhé luàn 。
Tiếng Việt: Khi kẻ thù tấn công, mọi thứ sẽ rối loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ trật tự, gây hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Disrupt order and create chaos
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指阵脚已乱,抵挡不住。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế