Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旗杆
Pinyin: qí gān
Meanings: Flagpole, Cột cờ, ①升旗于其上的杆子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 方, 𠂉, 干, 木
Chinese meaning: ①升旗于其上的杆子。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 广场中央有一根高高的旗杆。
Example pinyin: guǎng chǎng zhōng yāng yǒu yì gēn gāo gāo de qí gān 。
Tiếng Việt: Ở giữa quảng trường có một cây cột cờ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột cờ
Nghĩa phụ
English
Flagpole
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升旗于其上的杆子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!