Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗帜鲜明

Pinyin: qí zhì xiān míng

Meanings: Rõ ràng, dứt khoát (ý kiến, lập trường...), Clear-cut and resolute (opinions, positions...), 本指军旗耀眼,军容整齐。现比喻立场、观点、态度等十分明确。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十五回“曹操指山下颜良排的阵势,旗帜鲜明,枪刀森布,严整有威。”[例]兀术好生疑惑,忙出营前观看;果然依旧~,枪刀密布,不知何故。(清·钱彩《说岳全传》第五十七回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 其, 方, 𠂉, 只, 巾, 羊, 鱼, 日, 月

Chinese meaning: 本指军旗耀眼,军容整齐。现比喻立场、观点、态度等十分明确。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十五回“曹操指山下颜良排的阵势,旗帜鲜明,枪刀森布,严整有威。”[例]兀术好生疑惑,忙出营前观看;果然依旧~,枪刀密布,不知何故。(清·钱彩《说岳全传》第五十七回)。

Grammar: Thường dùng để miêu tả quan điểm hoặc thái độ kiên quyết. Có thể đứng trước động từ hoặc làm vị ngữ câu.

Example: 他在会议上旗帜鲜明地表明了自己的立场。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng qí zhì xiān míng dì biǎo míng le zì jǐ de lì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rõ ràng và dứt khoát nêu ra lập trường của mình trong cuộc họp.

旗帜鲜明
qí zhì xiān míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dứt khoát (ý kiến, lập trường...)

Clear-cut and resolute (opinions, positions...)

本指军旗耀眼,军容整齐。现比喻立场、观点、态度等十分明确。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十五回“曹操指山下颜良排的阵势,旗帜鲜明,枪刀森布,严整有威。”[例]兀术好生疑惑,忙出营前观看;果然依旧~,枪刀密布,不知何故。(清·钱彩《说岳全传》第五十七回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旗帜鲜明 (qí zhì xiān míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung