Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旋转

Pinyin: xuán zhuǎn

Meanings: To rotate, to spin., Xoay tròn, quay vòng., ①绕一个轴转动。[例]车轮在旋转。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 方, 专, 车

Chinese meaning: ①绕一个轴转动。[例]车轮在旋转。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc trạng ngữ bổ sung chi tiết về sự chuyển động.

Example: 地球围绕太阳旋转。

Example pinyin: dì qiú wéi rào tài yáng xuán zhuǎn 。

Tiếng Việt: Trái đất quay xung quanh mặt trời.

旋转
xuán zhuǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay tròn, quay vòng.

To rotate, to spin.

绕一个轴转动。车轮在旋转

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旋转 (xuán zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung