Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旋转干坤

Pinyin: xuán zhuǎn gàn kūn

Meanings: Tương tự '旋干转坤', ám chỉ việc thay đổi mạnh mẽ một tình huống khó khăn., Similar to '旋干转坤', refers to drastically changing a difficult situation., 扭转天地。比喻从根本上改变社会面貌或已成的局面。也指人魄力极大。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 方, 专, 车, 干, 土, 申

Chinese meaning: 扭转天地。比喻从根本上改变社会面貌或已成的局面。也指人魄力极大。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính kịch tính cao.

Example: 在危急时刻,他成功地旋转干坤,挽救了局面。

Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā chéng gōng dì xuán zhuǎn gān kūn , wǎn jiù le jú miàn 。

Tiếng Việt: Trong thời khắc nguy cấp, anh ấy đã thành công xoay chuyển tình thế, cứu vãn tình hình.

旋转干坤
xuán zhuǎn gàn kūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '旋干转坤', ám chỉ việc thay đổi mạnh mẽ một tình huống khó khăn.

Similar to '旋干转坤', refers to drastically changing a difficult situation.

扭转天地。比喻从根本上改变社会面貌或已成的局面。也指人魄力极大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旋转干坤 (xuán zhuǎn gàn kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung