Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旋涡
Pinyin: xuán wō
Meanings: Vòi nước xoáy, dòng xoáy, Whirlpool, vortex., ①回旋的深水。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 方, 呙, 氵
Chinese meaning: ①回旋的深水。
Grammar: Danh từ, hay được sử dụng để nói về hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống bất ổn.
Example: 水流形成了一个巨大的旋涡。
Example pinyin: shuǐ liú xíng chéng le yí gè jù dà de xuán wō 。
Tiếng Việt: Dòng nước tạo thành một vòi xoáy khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòi nước xoáy, dòng xoáy
Nghĩa phụ
English
Whirlpool, vortex.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回旋的深水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!