Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旋律
Pinyin: xuán lǜ
Meanings: Melody, musical tune., Giai điệu, đường nét âm nhạc, ①见“车床”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 方, 彳, 聿
Chinese meaning: ①见“车床”。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện với tính từ miêu tả cảm xúc âm nhạc.
Example: 这首歌的旋律很优美。
Example pinyin: zhè shǒu gē de xuán lǜ hěn yōu měi 。
Tiếng Việt: Giai điệu của bài hát này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai điệu, đường nét âm nhạc
Nghĩa phụ
English
Melody, musical tune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“车床”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!