Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旋子
Pinyin: xuàn zi
Meanings: Spinning object (like a spinning top or whirlpool)., Vật xoay tròn (như con quay, vòng xoáy...)., ①绕一周。[例]蝙蝠见了火光惊飞起来,打了几个旋子,消失在黑暗中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 方, 子
Chinese meaning: ①绕一周。[例]蝙蝠见了火光惊飞起来,打了几个旋子,消失在黑暗中。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với động từ để tạo thành cụm từ như 玩旋子 (chơi con quay).
Example: 小孩玩的旋子转得很快。
Example pinyin: xiǎo hái wán de xuán zǐ zhuǎn dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Chiếc con quay mà đứa trẻ chơi xoay rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật xoay tròn (như con quay, vòng xoáy...).
Nghĩa phụ
English
Spinning object (like a spinning top or whirlpool).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绕一周。蝙蝠见了火光惊飞起来,打了几个旋子,消失在黑暗中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!