Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅
Pinyin: lǚ
Meanings: Du lịch, chuyến đi, hành trình, Travel, journey, trip., ①寄居外地,旅居。[例]故捨汝而旅食京师,以求斗斛之禄。——唐·韩愈《祭十二郎文》。[例]羁旅之臣。——《左传·庄公二十二年》。[合]旅骨(客死他乡者的尸骨);旅冢(客死他乡者之墓);旅寄(寄居他乡);旅葬(客死葬于他乡);旅魂(客死他乡者的鬼魂)。*②旅行。[例]旅思倦摇摇。——谢朓《之宣城郡出新林浦向板桥》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 方, 𠂉
Chinese meaning: ①寄居外地,旅居。[例]故捨汝而旅食京师,以求斗斛之禄。——唐·韩愈《祭十二郎文》。[例]羁旅之臣。——《左传·庄公二十二年》。[合]旅骨(客死他乡者的尸骨);旅冢(客死他乡者之墓);旅寄(寄居他乡);旅葬(客死葬于他乡);旅魂(客死他乡者的鬼魂)。*②旅行。[例]旅思倦摇摇。——谢朓《之宣城郡出新林浦向板桥》。
Hán Việt reading: lữ
Grammar: Xuất hiện trong các từ ghép như 旅行 (du lịch), 旅馆 (khách sạn). Dùng làm động từ ít phổ biến hơn.
Example: 我们计划去旅行。
Example pinyin: wǒ men jì huà qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi lên kế hoạch đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Du lịch, chuyến đi, hành trình
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lữ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Travel, journey, trip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄居外地,旅居。故捨汝而旅食京师,以求斗斛之禄。——唐·韩愈《祭十二郎文》。羁旅之臣。——《左传·庄公二十二年》。旅骨(客死他乡者的尸骨);旅冢(客死他乡者之墓);旅寄(寄居他乡);旅葬(客死葬于他乡);旅魂(客死他乡者的鬼魂)
旅行。旅思倦摇摇。——谢朓《之宣城郡出新林浦向板桥》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!