Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅馆

Pinyin: lǚ guǎn

Meanings: Hotel, inn., Khách sạn, nhà trọ, ①供旅游者或其他临时客人住宿的营业性的房子。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 方, 𠂉, 官, 饣

Chinese meaning: ①供旅游者或其他临时客人住宿的营业性的房子。

Grammar: Danh từ ghép, hay được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我们住在一家干净的旅馆。

Example pinyin: wǒ men zhù zài yì jiā gān jìng de lǚ guǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ở tại một khách sạn sạch sẽ.

旅馆
lǚ guǎn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách sạn, nhà trọ

Hotel, inn.

供旅游者或其他临时客人住宿的营业性的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...