Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅途

Pinyin: lǚ tú

Meanings: Chuyến đi, hành trình, Journey, trip., ①旅行途中;旅行的路途。[例]踏上旅途。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 方, 𠂉, 余, 辶

Chinese meaning: ①旅行途中;旅行的路途。[例]踏上旅途。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện với tính từ mô tả trạng thái của chuyến đi.

Example: 旅途愉快!

Example pinyin: lǚ tú yú kuài !

Tiếng Việt: Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

旅途
lǚ tú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyến đi, hành trình

Journey, trip.

旅行途中;旅行的路途。踏上旅途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旅途 (lǚ tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung