Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅店

Pinyin: lǚ diàn

Meanings: Khách sạn hoặc nhà trọ nơi khách du lịch nghỉ lại., Hotel or inn where travelers stay., ①供旅行者休息或住宿的小旅馆。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 方, 𠂉, 占, 广

Chinese meaning: ①供旅行者休息或住宿的小旅馆。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu nói về dịch vụ lưu trú.

Example: 这家旅店价格合理,环境也很好。

Example pinyin: zhè jiā lǚ diàn jià gé hé lǐ , huán jìng yě hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Khách sạn này giá cả hợp lý và môi trường cũng rất tốt.

旅店
lǚ diàn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách sạn hoặc nhà trọ nơi khách du lịch nghỉ lại.

Hotel or inn where travelers stay.

供旅行者休息或住宿的小旅馆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...