Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅客
Pinyin: lǚ kè
Meanings: Passenger; traveler., Hành khách, người đi du lịch., 原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 方, 𠂉, 各, 宀
Chinese meaning: 原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”
Grammar: Là danh từ phổ biến, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
Example: 火车上的旅客很多。
Example pinyin: huǒ chē shàng de lǚ kè hěn duō 。
Tiếng Việt: Có rất nhiều hành khách trên tàu hỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành khách, người đi du lịch.
Nghĩa phụ
English
Passenger; traveler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!