Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旁门歪道

Pinyin: páng mén wāi dào

Meanings: Improper or unreasonable methods or paths, usually with negative implications., Những con đường hay phương pháp không chính đáng, không hợp lý, thường mang ý nghĩa xấu., ①指不正经的东西;亦指不正经。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丷, 亠, 冖, 方, 门, 不, 正, 辶, 首

Chinese meaning: ①指不正经的东西;亦指不正经。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh phê phán hành vi hoặc cách làm không đúng đắn.

Example: 做生意不能靠旁门歪道来赚钱。

Example pinyin: zuò shēng yì bù néng kào páng mén wāi dào lái zhuàn qián 。

Tiếng Việt: Kinh doanh không thể dựa vào những phương pháp bất chính để kiếm tiền.

旁门歪道
páng mén wāi dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những con đường hay phương pháp không chính đáng, không hợp lý, thường mang ý nghĩa xấu.

Improper or unreasonable methods or paths, usually with negative implications.

指不正经的东西;亦指不正经

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...