Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旁门外道

Pinyin: páng mén wài dào

Meanings: Unorthodox or unconventional methods, often with a negative connotation., Những con đường hoặc phương pháp không chính thống, thường mang tính tiêu cực., 原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]《礼记·王制》“执左道以乱政,杀。”明·许仲琳《封神演义》第三十四回左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”[例]盖谭诗论文,有粗鄙熟烂者,有~者,有泥古至死不悟者,最足损人神智。——清·郑燮《花间堂诗草跋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 丷, 亠, 冖, 方, 门, 卜, 夕, 辶, 首

Chinese meaning: 原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]《礼记·王制》“执左道以乱政,杀。”明·许仲琳《封神演义》第三十四回左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”[例]盖谭诗论文,有粗鄙熟烂者,有~者,有泥古至死不悟者,最足损人神智。——清·郑燮《花间堂诗草跋》。

Grammar: Thường dùng để chỉ phê phán các phương pháp hoặc hành vi không theo chuẩn mực thông thường.

Example: 他研究的都是一些旁门外道的东西。

Example pinyin: tā yán jiū de dōu shì yì xiē páng mén wài dào de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghiên cứu toàn những thứ không chính thống.

旁门外道
páng mén wài dào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những con đường hoặc phương pháp không chính thống, thường mang tính tiêu cực.

Unorthodox or unconventional methods, often with a negative connotation.

原指不正派的宗教派别。借指不正派的学术派别。现泛指不正派的东西。[出处]《礼记·王制》“执左道以乱政,杀。”明·许仲琳《封神演义》第三十四回左道旁门乱似麻,只因昏主起波查。”[例]盖谭诗论文,有粗鄙熟烂者,有~者,有泥古至死不悟者,最足损人神智。——清·郑燮《花间堂诗草跋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...