Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旁观
Pinyin: páng guān
Meanings: Đứng nhìn từ bên ngoài, không tham gia., Observe from the outside without participating., ①从旁观察。[例]袖手旁观。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 亠, 冖, 方, 又, 见
Chinese meaning: ①从旁观察。[例]袖手旁观。
Example: 他只是在旁观,没有发表意见。
Example pinyin: tā zhǐ shì zài páng guān , méi yǒu fā biǎo yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ đứng nhìn, không đưa ra ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng nhìn từ bên ngoài, không tham gia.
Nghĩa phụ
English
Observe from the outside without participating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从旁观察。袖手旁观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!