Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斾
Pinyin: pèi
Meanings: Banner or long pennant, often used in ancient armies., Biểu ngữ, cờ đuôi nheo dài, thường dùng trong quân đội thời xưa., ①古同“旆”:“织文鸟章,白斾央央。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“旆”:“织文鸟章,白斾央央。”
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 战场上飘扬的斾象征着统帅的威严。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng piāo yáng de pèi xiàng zhēng zhe tǒng shuài de wēi yán 。
Tiếng Việt: Những lá cờ đuôi nheo tung bay trên chiến trường biểu trưng cho uy quyền của người chỉ huy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu ngữ, cờ đuôi nheo dài, thường dùng trong quân đội thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Banner or long pennant, often used in ancient armies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“织文鸟章,白斾央央。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!