Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施谋用智

Pinyin: shī móu yòng zhì

Meanings: Sử dụng mưu trí để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu., To use intelligence and strategy to solve problems or achieve goals., ①运用策略计谋。亦作“施谋用计”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 㐌, 方, 某, 讠, 丨, 二, 冂, 日, 知

Chinese meaning: ①运用策略计谋。亦作“施谋用计”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính tích cực, khen ngợi khả năng tư duy chiến lược.

Example: 在这场商战中,他善于施谋用智。

Example pinyin: zài zhè chǎng shāng zhàn zhōng , tā shàn yú shī móu yòng zhì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc chiến thương mại này, anh ấy giỏi sử dụng mưu trí.

施谋用智
shī móu yòng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng mưu trí để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

To use intelligence and strategy to solve problems or achieve goals.

运用策略计谋。亦作“施谋用计”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...