Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施设
Pinyin: shī shè
Meanings: Facilities or equipment set up for a specific purpose., Các thiết bị, cơ sở vật chất được đặt ra nhằm phục vụ mục đích nào đó., ①陈设;设置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐌, 方, 殳, 讠
Chinese meaning: ①陈设;设置。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hệ thống hoặc cơ sở vật chất.
Example: 学校正在增加新的教学施设。
Example pinyin: xué jiào zhèng zài zēng jiā xīn de jiào xué shī shè 。
Tiếng Việt: Trường học đang bổ sung thêm các cơ sở vật chất mới phục vụ giảng dạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các thiết bị, cơ sở vật chất được đặt ra nhằm phục vụ mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
Facilities or equipment set up for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈设;设置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!