Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施舍

Pinyin: shī shě

Meanings: Cho, tặng, bố thí (thường nói về việc giúp đỡ người nghèo)., To give alms or charity (usually referring to helping the poor)., ①以财物救济穷人或出家人。[例]而她好像一个不相干的讨饭婆子,谁也不会施舍她一个果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐌, 方, 人, 舌

Chinese meaning: ①以财物救济穷人或出家人。[例]而她好像一个不相干的讨饭婆子,谁也不会施舍她一个果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh từ thiện hoặc giúp đỡ những người khó khăn.

Example: 她经常施舍食物给流浪汉。

Example pinyin: tā jīng cháng shī shě shí wù gěi liú làng hàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên bố thí thức ăn cho người vô gia cư.

施舍
shī shě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho, tặng, bố thí (thường nói về việc giúp đỡ người nghèo).

To give alms or charity (usually referring to helping the poor).

以财物救济穷人或出家人。而她好像一个不相干的讨饭婆子,谁也不会施舍她一个果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施舍 (shī shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung