Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施洗

Pinyin: shī xǐ

Meanings: To perform baptism (in religious context)., Làm lễ rửa tội (trong tôn giáo)., ①以宗教仪式施行洗礼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐌, 方, 先, 氵

Chinese meaning: ①以宗教仪式施行洗礼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.

Example: 牧师为新生儿施洗。

Example pinyin: mù shī wèi xīn shēng ér shī xǐ 。

Tiếng Việt: Mục sư đã làm lễ rửa tội cho đứa trẻ sơ sinh.

施洗
shī xǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lễ rửa tội (trong tôn giáo).

To perform baptism (in religious context).

以宗教仪式施行洗礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施洗 (shī xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung