Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施法
Pinyin: shī fǎ
Meanings: To cast magic, perform sorcery., Thực hiện phép thuật, sử dụng pháp thuật., ①施行法令。[例]施法于官府而建其正。——《周礼》。*②(道士、巫师等)施展法术。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐌, 方, 去, 氵
Chinese meaning: ①施行法令。[例]施法于官府而建其正。——《周礼》。*②(道士、巫师等)施展法术。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh huyền bí hoặc tôn giáo.
Example: 道士在庙里施法祈求平安。
Example pinyin: dào shì zài miào lǐ shī fǎ qí qiú píng ān 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ đã thực hiện phép thuật trong đền để cầu bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện phép thuật, sử dụng pháp thuật.
Nghĩa phụ
English
To cast magic, perform sorcery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施行法令。施法于官府而建其正。——《周礼》
(道士、巫师等)施展法术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!