Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施斋

Pinyin: shī zhāi

Meanings: To offer vegetarian food to temples or monks., Cúng dường đồ ăn chay cho chùa chiền hoặc người tu hành., ①给出家人食物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐌, 方, 文, 而

Chinese meaning: ①给出家人食物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh tôn giáo.

Example: 每逢节日,善男信女都会去寺庙施斋。

Example pinyin: měi féng jié rì , shàn nán xìn nǚ dōu huì qù sì miào shī zhāi 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ, các Phật tử thường đến chùa để cúng dường đồ ăn chay.

施斋
shī zhāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúng dường đồ ăn chay cho chùa chiền hoặc người tu hành.

To offer vegetarian food to temples or monks.

给出家人食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施斋 (shī zhāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung