Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施教

Pinyin: shī jiào

Meanings: To teach or instruct., Dạy dỗ, giảng dạy., ①进行教育。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐌, 方, 孝, 攵

Chinese meaning: ①进行教育。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục.

Example: 老师用心施教,学生们受益良多。

Example pinyin: lǎo shī yòng xīn shī jiào , xué shēng men shòu yì liáng duō 。

Tiếng Việt: Giáo viên tận tâm giảng dạy, học sinh được hưởng lợi nhiều.

施教
shī jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy dỗ, giảng dạy.

To teach or instruct.

进行教育

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施教 (shī jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung