Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方领圆冠

Pinyin: fāng lǐng yuán guān

Meanings: Square collar and round hat, symbolizing the harmony between opposing elements., Áo cổ vuông và mũ tròn, tượng trưng cho sự hài hòa giữa các yếu tố đối lập., 方形的衣领和圆形的帽冠,为古代儒生的服饰。亦借指儒生。[出处]南朝·梁·何逊《七召·儒学》“方领圆冠,金口木舌。谈章句之远旨,构纷纶之雅说。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 令, 页, 员, 囗, 㝴, 冖

Chinese meaning: 方形的衣领和圆形的帽冠,为古代儒生的服饰。亦借指儒生。[出处]南朝·梁·何逊《七召·儒学》“方领圆冠,金口木舌。谈章句之远旨,构纷纶之雅说。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để nói về sự cân bằng hoặc tôn giáo, triết học có liên quan đến vũ trụ quan.

Example: 古人的服饰讲究方领圆冠,寓意天圆地方。

Example pinyin: gǔ rén de fú shì jiǎng jiū fāng lǐng yuán guàn , yù yì tiān yuán dì fāng 。

Tiếng Việt: Trang phục của người xưa chú trọng đến áo cổ vuông và mũ tròn, mang ý nghĩa trời tròn đất vuông.

方领圆冠
fāng lǐng yuán guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo cổ vuông và mũ tròn, tượng trưng cho sự hài hòa giữa các yếu tố đối lập.

Square collar and round hat, symbolizing the harmony between opposing elements.

方形的衣领和圆形的帽冠,为古代儒生的服饰。亦借指儒生。[出处]南朝·梁·何逊《七召·儒学》“方领圆冠,金口木舌。谈章句之远旨,构纷纶之雅说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...