Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方阵

Pinyin: fāng zhèn

Meanings: Square formation, often used in military or events., Khối vuông, đội hình hình vuông (thường dùng trong quân đội hoặc các sự kiện), ①行数与列数相等的矩阵。*②旧时军事战术中军队的方形编队,每边有几列士兵,中间有军官和军旗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 车, 阝

Chinese meaning: ①行数与列数相等的矩阵。*②旧时军事战术中军队的方形编队,每边有几列士兵,中间有军官和军旗。

Grammar: Danh từ chỉ dạng hình học hoặc cách sắp xếp. Thường đứng sau động từ như “排列成” (xếp thành), “组成” (tạo thành).

Example: 士兵们排成了一个整齐的方阵。

Example pinyin: shì bīng men pái chéng le yí gè zhěng qí de fāng zhèn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ xếp thành một đội hình vuông chỉnh tề.

方阵
fāng zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối vuông, đội hình hình vuông (thường dùng trong quân đội hoặc các sự kiện)

Square formation, often used in military or events.

行数与列数相等的矩阵

旧时军事战术中军队的方形编队,每边有几列士兵,中间有军官和军旗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...