Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方石

Pinyin: fāng shí

Meanings: Square stone, squared-off brick., Đá vuông, gạch đá hình vuông., ①铺路用的石块或石板。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 丆, 口

Chinese meaning: ①铺路用的石块或石板。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu miêu tả vật liệu xây dựng.

Example: 古建筑中常用方石铺地。

Example pinyin: gǔ jiàn zhù zhōng cháng yòng fāng shí pù dì 。

Tiếng Việt: Trong kiến trúc cổ thường sử dụng đá vuông để lát nền.

方石 - fāng shí
方石
fāng shí

📷 Khối đá granit trong cỏ xanh

方石
fāng shí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá vuông, gạch đá hình vuông.

Square stone, squared-off brick.

铺路用的石块或石板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...