Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方案

Pinyin: fāng àn

Meanings: Plan, proposal, or solution., Kế hoạch, phương án, giải pháp., ①进行工作的具体计划或对某一问题制定的规划。[例]农村电气化的新方案。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 安, 木

Chinese meaning: ①进行工作的具体计划或对某一问题制定的规划。[例]农村电气化的新方案。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 制定 (xây dựng), 讨论 (thảo luận)...

Example: 我们已经制定了一个详细的方案。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng zhì dìng le yí gè xiáng xì de fāng àn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã xây dựng một kế hoạch chi tiết.

方案
fāng àn
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch, phương án, giải pháp.

Plan, proposal, or solution.

进行工作的具体计划或对某一问题制定的规划。农村电气化的新方案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...