Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方式

Pinyin: fāng shì

Meanings: Phương pháp, cách thức., Method, way, or approach., ①说话做事所采取的方法和形式。[例]生活方式。*②可用以规定或认可的形式和方法。[例]礼拜方式。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 工, 弋

Chinese meaning: ①说话做事所采取的方法和形式。[例]生活方式。*②可用以规定或认可的形式和方法。[例]礼拜方式。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ chỉ hành động cụ thể, ví dụ: 学习方式 (cách học), 工作方式 (phong cách làm việc).

Example: 学习外语需要找到适合自己的方式。

Example pinyin: xué xí wài yǔ xū yào zhǎo dào shì hé zì jǐ de fāng shì 。

Tiếng Việt: Học ngoại ngữ cần phải tìm ra cách phù hợp với bản thân.

方式
fāng shì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp, cách thức.

Method, way, or approach.

说话做事所采取的方法和形式。生活方式

可用以规定或认可的形式和方法。礼拜方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方式 (fāng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung