Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方便

Pinyin: fāng biàn

Meanings: Thuận tiện, dễ dàng; hoặc chỉ việc đi vệ sinh (nghĩa lịch sự)., Convenient, easy; or a polite way to refer to using the restroom., ①婉辞。大小便。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 更

Chinese meaning: ①婉辞。大小便。

Grammar: Từ đa nghĩa, có thể hoạt động như tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 这个地方交通很方便。

Example pinyin: zhè ge dì fāng jiāo tōng hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Nơi này giao thông rất thuận tiện.

方便
fāng biàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tiện, dễ dàng; hoặc chỉ việc đi vệ sinh (nghĩa lịch sự).

Convenient, easy; or a polite way to refer to using the restroom.

婉辞。大小便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...