Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方便之门

Pinyin: fāng biàn zhī mén

Meanings: Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng để đạt được mục đích nào đó., A convenient door, implying an easy way to achieve a certain goal., ①古同“斫”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 更, 丶, 门

Chinese meaning: ①古同“斫”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ giải pháp đơn giản hoặc cơ hội tốt để hoàn thành việc gì đó.

Example: 他找到了解决问题的方便之门。

Example pinyin: tā zhǎo dào liǎo jiě jué wèn tí de fāng biàn zhī mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm thấy cách giải quyết vấn đề một cách thuận tiện.

方便之门
fāng biàn zhī mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng để đạt được mục đích nào đó.

A convenient door, implying an easy way to achieve a certain goal.

古同“斫”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
便#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方便之门 (fāng biàn zhī mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung