Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方便之门
Pinyin: fāng biàn zhī mén
Meanings: A convenient door, implying an easy way to achieve a certain goal., Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng để đạt được mục đích nào đó., ①古同“斫”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 更, 丶, 门
Chinese meaning: ①古同“斫”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ giải pháp đơn giản hoặc cơ hội tốt để hoàn thành việc gì đó.
Example: 他找到了解决问题的方便之门。
Example pinyin: tā zhǎo dào liǎo jiě jué wèn tí de fāng biàn zhī mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm thấy cách giải quyết vấn đề một cách thuận tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng để đạt được mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
A convenient door, implying an easy way to achieve a certain goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“斫”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế