Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方以类聚
Pinyin: fāng yǐ lèi jù
Meanings: Vật cùng loại thì tụ họp lại với nhau (ám chỉ người có cùng sở thích hoặc mục tiêu thường tìm đến nhau)., Things of the same kind gather together (implying that people with similar interests or goals tend to find each other)., ①古同“芹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 以, 大, 米, 乑, 取
Chinese meaning: ①古同“芹”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết hoặc đối thoại sâu sắc về mối quan hệ xã hội.
Example: 人以群分,物以类聚。
Example pinyin: rén yǐ qún fēn , wù yǐ lèi jù 。
Tiếng Việt: Người thì phân ra thành từng nhóm, vật thì tụ lại theo từng loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật cùng loại thì tụ họp lại với nhau (ám chỉ người có cùng sở thích hoặc mục tiêu thường tìm đến nhau).
Nghĩa phụ
English
Things of the same kind gather together (implying that people with similar interests or goals tend to find each other).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“芹”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế