Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斷
Pinyin: duàn
Meanings: Cắt đứt, chấm dứt, làm gián đoạn., To cut off, terminate, or interrupt., ①见“断”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㡭, 斤
Chinese meaning: ①见“断”。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ hành động/thói quen cần chấm dứt. Ví dụ: 斷联 (cắt đứt liên lạc), 断电 (ngừng cấp điện).
Example: 我们必须断掉坏习惯。
Example pinyin: wǒ men bì xū duàn diào huài xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cắt bỏ thói quen xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt, chấm dứt, làm gián đoạn.
Nghĩa phụ
English
To cut off, terminate, or interrupt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“断”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!